Có 2 kết quả:

扑打 pū dǎ ㄆㄨ ㄉㄚˇ撲打 pū dǎ ㄆㄨ ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swat
(2) (of wings) to flap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swat
(2) (of wings) to flap

Bình luận 0